歌词塔
搜索歌曲
首页
歌词
专辑
歌手
歌单
排行榜
Cô ấy không
歌手:
Sangeetha Chavare
发行时间:2025-02-27
歌曲列表
1
Cô ấy không(她不是不喜欢混的人)
Cô ấy không(她不是不喜欢混的人) - Sangeetha Chavare
2
Cô ấy thực sự(她其实早已疯了)
Cô ấy thực sự(她其实早已疯了) - Sangeetha Chavare
3
Điều này đến từ đâu(思念蔓延何处)
Điều này đến từ đâu(思念蔓延何处) - Sangeetha Chavare
4
Được coi là(算你用心了)
Được coi là(算你用心了) - Sangeetha Chavare
5
Dưới bóng(天下)
Dưới bóng(天下) - Sangeetha Chavare
6
Gửi tôi lên(送我上青云)
Gửi tôi lên(送我上青云) - Sangeetha Chavare
7
Kẹo hulu(糖糖葫芦葫芦)
Kẹo hulu(糖糖葫芦葫芦) - Sangeetha Chavare
8
Không gian tâm lý(太空迷幻世界)
Không gian tâm lý(太空迷幻世界) - Sangeetha Chavare
9
Luôn luôn(她的世界一直在下雨)
Luôn luôn(她的世界一直在下雨) - Sangeetha Chavare
10
Nâng tay(抬手不是抱歉)
Nâng tay(抬手不是抱歉) - Sangeetha Chavare
11
Người đặc biệt(特别的人)
Người đặc biệt(特别的人) - Sangeetha Chavare
12
Nhớ chuyển V1(思念化成了冰)
Nhớ chuyển V1(思念化成了冰) - Sangeetha Chavare
13
Nhớ chuyển V2(思念化成水)
Nhớ chuyển V2(思念化成水) - Sangeetha Chavare
14
Nhớ đã(思念没有尽头 你也无法回头)
Nhớ đã(思念没有尽头 你也无法回头) - Sangeetha Chavare
15
Nhớ đẹp(思念无果)
Nhớ đẹp(思念无果) - Sangeetha Chavare
16
Nhớ là V1(思念像你下的蛊 我总是深困其中)
Nhớ là V1(思念像你下的蛊 我总是深困其中) - Sangeetha Chavare
17
Nhớ là(思念是返潮的明信片)
Nhớ là(思念是返潮的明信片) - Sangeetha Chavare
18
Nhớ liên tục(思念凝结成冰)
Nhớ liên tục(思念凝结成冰) - Sangeetha Chavare
19
Nhớ mọi(思念更加想念)
Nhớ mọi(思念更加想念) - Sangeetha Chavare
20
Nhớ mùa xuân(思念蔓延)
Nhớ mùa xuân(思念蔓延) - Sangeetha Chavare
21
Nhớ thầm(思念无声)
Nhớ thầm(思念无声) - Sangeetha Chavare
22
Nhớ vì(思念更浓郁)
Nhớ vì(思念更浓郁) - Sangeetha Chavare
23
Nói tôi(说我强势 是你弱爆了)
Nói tôi(说我强势 是你弱爆了) - Sangeetha Chavare
24
Quá dài(太掉档次没必要)
Quá dài(太掉档次没必要) - Sangeetha Chavare
25
Sẽ khao khát(思念久了真的会重逢吗)
Sẽ khao khát(思念久了真的会重逢吗) - Sangeetha Chavare
26
Song Jia Ma(宋佳进行曲)
Song Jia Ma(宋佳进行曲) - Sangeetha Chavare
27
Tất cả lo lắng V1(所有心事都放晴V2)
Tất cả lo lắng V1(所有心事都放晴V2) - Sangeetha Chavare
28
Tất cả lo lắng V2(所有心事都放晴V3)
Tất cả lo lắng V2(所有心事都放晴V3) - Sangeetha Chavare
29
Tất cả lo lắng(所有心事都放晴V1)
Tất cả lo lắng(所有心事都放晴V1) - Sangeetha Chavare
30
Tất cả những gì tôi nghĩ(所念皆星河)
Tất cả những gì tôi nghĩ(所念皆星河) - Sangeetha Chavare
31
Tất cả những gì tôi thấy(所见皆是生活)
Tất cả những gì tôi thấy(所见皆是生活) - Sangeetha Chavare
32
Tata Kai(塔塔开)
Tata Kai(塔塔开) - Sangeetha Chavare
33
Thái Burma V1(泰缅佬产幻)
Thái Burma V1(泰缅佬产幻) - Sangeetha Chavare
34
Thái Burma V2(泰缅佬产幻V8)
Thái Burma V2(泰缅佬产幻V8) - Sangeetha Chavare
35
Thái Burma(泰缅鼓点)
Thái Burma(泰缅鼓点) - Sangeetha Chavare
36
Tôi nhớ bạn,(思念你了亲爱的)
Tôi nhớ bạn,(思念你了亲爱的) - Sangeetha Chavare
37
Tôn Ngộ Không(孙悟空GO)
Tôn Ngộ Không(孙悟空GO) - Sangeetha Chavare
38
Trái tim(思念你的心V1)
Trái tim(思念你的心V1) - Sangeetha Chavare
39
Vậy bao lâu(所以说永远多长)
Vậy bao lâu(所以说永远多长) - Sangeetha Chavare
40
Vô địch(所向披靡)
Vô địch(所向披靡) - Sangeetha Chavare
41
Xé bỏ mọi(撕掉过去的每一页)
Xé bỏ mọi(撕掉过去的每一页) - Sangeetha Chavare
更多>
最新专辑
Cô ấy không
-
Sangeetha Chavare